Prevođenje "igračaka" na vijetnamskom jeziku:
Rječnik Hrvatski-Vijetnamski
Ads
Primjeri (Vanjski izvori, nije komentiran)
Iz Ludila od igračaka ? | Bệnh viện tâm thần hả? |
Snop igračaka je baca na leđima, | Một gói đồ chơi, ông đã ném trên lưng, |
Harvard je poput vreće pune igračaka. | Nghe đây, Havard giống như cái túi đầy đồ chơi của ông già Noel, |
Stigli smo... u Duncanovu škrinju igračaka.. | Mình đến rồi thưa cậu. Cửa hàng đồ chơi Duncan. |
Sa saonice pune igračaka i Sv previše. | Với một xe trượt tuyết đầy đủ đồ chơi và Thánh Nicholas quá. |
Ali uz pomoć mojih igračaka, bit će i zabavno. | Nhưng với cái thứ đồ chơi này, nó sẽ là chuyện nhỏ. |
Moje ime je Arvind Gupta i bavim se izrađivanjem igračaka. | Tên tôi là Arvind Gupta, và tôi là người làm đồ chơi. |
Najbolje je što smo ove dijelove kupili u trgovini dječjih igračaka. | Nhưng điều tuyệt vời nhất về những thành phần này là chúng tôi mua chúng tại các tiệm đồ chơi. |
Izrađujemo mnogo igračaka od novina, a ovo je jedna od njih. | Chúng tôi làm nhiều đồ chơi với giấy báo, đây là một số thứ. |
U svim školama u Indoneziji, na igralištu obično postoji prodavatelj igračaka. | Trong các trường học ở đó, thường xuyên có 1 người bán đồ chơi ở sân trường. |
Nitko nije tako glup da opljačka trgovinu igračaka na Badnju veće. | Chẳng ai ngu mà đi cướp cửa hàng đồ chơi đêm Noel. |
On nam govori koju vrstu igračaka da proizvodimo... kako bi trenirali djecu od rođenja. | Nó sẽ cho chúng tôi biết phải sản xuất loại đồ chơi nào... để tác động lên trẻ em từ lúc mới sinh. |
Ali nasuprot par drugih načina igranja, igračaka i igara pod igračka mislim, nešto s čime se igraš a nema određen cilj. | Nhưng kha c vơ i như ng trò chơi khác, đô chơi va tro chơi điê n tư đô chơi la tro không co mu c tiêu cu thê . |
Prodavatelj igračaka, u ovom slučaju, imao je šprice, što je uobičajeno, odmah do lopata, što je svakako ono što biste očekivali. | Người bán đồ chơi thường có các BKT sống gần những người chuyên nhặt BKT, điều này thì các bạn cũng có thể đoán ra. |
Chester i njegov starinski partnera, vrlo različita i potpuna, bi izmicanje u pogled s korak i gestama, kao da reproducirati na području nekih optičkih igračaka. | Chester và đối tác đồ cổ của mình, rất khác biệt và đầy đủ, sẽ né tránh xem với sải chân và những cử chỉ, như thể tái tạo trong lĩnh vực của một số đồ chơi quang học. |
Prva stvar koja se dogodila je da su ljudi sastavili puno više igračaka Bionicle sastavili su 11 nasuprot 7 u značajnom uvjetu nasuprot Sizifovog uvjeta. | Điều kiện thứ nhất xảy ra đó là người ta lắp nhiều mô hình Bionicles hơn họ đã lắp được 11 so với 7 trong tình huống ý nghĩa trái ngược với tình huống Sisyphus. |
Oko godinu dana kasnije, ponovno se imam priliku tako osjećati kad u smeću nalazimo vreću punu plišanih životinja, i odjednom imam više igračaka nego ikada u životu. | Khoảng một năm sau đó, tôi nhận được để cảm thấy rằng cách một lần nữa Khi chúng tôi tìm thấy một túi đầy thú nhồi bông trong một thùng rác đột nhiên tôi có nhiều đồ chơi hơn những thứ mà tôi từng có trong đời |